Máy in mã vạch Sato CT4-LX với thiết kế mới có màn hình cảm ứng màu 4.3 inch, giao diện thân thiện với người dùng giúp người dùng dễ dàng thao tác. Người dùng có thể thiết lập nhiều cấu hình nhãn in trên Màn hình chính để dễ dàng thiết lập in.
Máy in mã vạch Sato CT4-LX có đầu in dễ dàng thay thế với 1 thao tác đơn giản và ribbon phía trước giúp đơn giản hóa việc thay ribbon, bảo trì và giảm thời gian chết. Sato CT4-LX dễ dàng chuyển cài đặt và cài đặt dữ liệu từ máy in này sang máy in khác. Điều này hữu ích đặc biệt khi máy in bị hỏng hoặc khi thêm máy in mới.
Máy in mã vạch Sato CT4-LX sử dụng In có bật ứng dụng (AEP) trong máy in, người dùng có thể kết nối máy in với các thiết bị ngoại vi như máy quét mã vạch, bàn phím, v.v. để in không cần PC giúp tiết kiệm chi phí và không gian.
Ngoài ra, CT4-LX hỗ trợ SATO Online Services (SOS), dịch vụ hỗ trợ bảo trì IoT dựa trên đám mây để giám sát máy in của bạn 24/7. Người dùng có thể tận hưởng thời gian chết tối thiểu thông qua bảo trì phòng ngừa chủ động.
Thông số kỹ thuật:
- Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi (option: 305dpi)
- Tốc độ: 8ips (203mm/s) (203dpi); 6ips (152mm/s) (305dpi)
- Bề rộng khổ in: 104mm (4.1”)
- CPU: 32-bit Processor 1GHz
- Bộ nhớ: 4GB ROM, 1GB RAM
- Kết nối tiêu chuẩn: USB 2.0 High Speed (Type A x 2 / B x 1), LAN (10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T), NFC
- Kết nối thêm: RS-232C, WLAN (WiFi certified, IEEE802.11a/b/g/n/ac) and Bluetooth Ver 4.1
- Media Type : Roll or Fanfold Die Cut Labels, Plain Paper Face Stock, Synthetics and Continuous Stock
- Label size: Max. Φ 128mm (5.0”) on 40mm (1.5”) core; Max. Φ 115mm (4.5″) for RFID, Face Out / Face In (RFID: Face Out)
- Mã vạch 1D: tất cả
- Mã vạch 2D: PDF417 Including Micro PDF, Maxi Code, GS1 Data Matrix, Datamatrix (ECC200), QR Code including Micro QR , Aztec code
- Màn hình: 4.3 TFT Full Colour (480 x 272), Resistive Touch Display
- Ngôn ngữ hỗ trợ: 47 Languages and Scalable Print Fonts, 31 Languages for LCD Menu
- Nguồn điện: Input: AC100V~AC240V±10%, 50/60 Hz, (AC Adapter); Output: DC24V ± 5.0%, 2.7A
- Môi trường hoạt động: 0 – 40ºC / 30 – 80% RH (Non Condensing)
- Môi trường bảo quản: -10 – 60ºC / 15 – 90% RH (Non Condensing)
- Kích thước: Width 178mm x Depth 238mm x Height 214mm (7.0” x 9.4” x 8.42”)
- Trọng lượng: 3,4 kg
- Phụ kiện đặt thêm: Cutter, Linerless Cutter, Dispenser Kit, RS-232C Kit, Real-Time Clock, Wireless LAN + Bluetooth Kit, RFID UHF & HF
- Bảo hành: 12 tháng